Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãng đãng
- indistinct|= trời tây lãng đãng bóng vàng (truyện kiều) the gold-lit sky was blurring in the west
* Từ tham khảo/words other:
-
nền quân chủ
-
nền tảng
-
nên thân
-
nên thơ
-
nền thống trị tay tám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãng đãng
* Từ tham khảo/words other:
- nền quân chủ
- nền tảng
- nên thân
- nên thơ
- nền thống trị tay tám