Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làng bên
- neighbouring village|= ở làng bên in the neighbouring village
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên vương tinh
-
thiên xà
-
thiện xạ
-
thiên xu-ra
-
thiên xứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làng bên
* Từ tham khảo/words other:
- thiên vương tinh
- thiên xà
- thiện xạ
- thiên xu-ra
- thiên xứng