Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩn tránh công việc
* nđtừ|- skive
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ sáu mươi
-
người thứ tám
-
người thứ tám mươi
-
người thu thập
-
người thu thập và xuất bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩn tránh công việc
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ sáu mươi
- người thứ tám
- người thứ tám mươi
- người thu thập
- người thu thập và xuất bản