Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn thu thủy
- beautiful eyes; flirtatious look
* Từ tham khảo/words other:
-
sắt
-
sặt
-
sắt bịt đầu
-
sắt bịt đầu ống
-
sắt bịt móng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn thu thủy
* Từ tham khảo/words other:
- sắt
- sặt
- sắt bịt đầu
- sắt bịt đầu ống
- sắt bịt móng