Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần theo
- to follow|= cảnh khuyển lần theo dấu vết của tội phạm the police dog followed the criminal's tracks
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh trừng nội bộ
-
thanh trường kiếm
-
thanh trượt kính
-
thanh truyền
-
thanh tú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần theo
* Từ tham khảo/words other:
- thanh trừng nội bộ
- thanh trường kiếm
- thanh trượt kính
- thanh truyền
- thanh tú