Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần nữa
- once more; again|= đừng ngu dại lần nữa nhé! don't start being silly again!|= bọn nó mà đánh ta lần nữa thì ta cóc mở cửa tiệm đâu! if they hit me one more time, i'm not opening the store!'
* Từ tham khảo/words other:
-
tả thực
-
tà thuyết
-
tả tiền vệ
-
tả tình
-
tạ tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần nữa
* Từ tham khảo/words other:
- tả thực
- tà thuyết
- tả tiền vệ
- tả tình
- tạ tình