Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ cho chót
- bright red
* Từ tham khảo/words other:
-
điều chỉnh độ cao
-
điều chỉnh lại
-
điều chỉnh làn sóng
-
điều chỉnh tác xạ
-
điều chỉnh tỷ giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ cho chót
* Từ tham khảo/words other:
- điều chỉnh độ cao
- điều chỉnh lại
- điều chỉnh làn sóng
- điều chỉnh tác xạ
- điều chỉnh tỷ giá