Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảng khái
* adj
- brave; chivalrous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khảng khái
* ttừ|- brave; chivalrous
* Từ tham khảo/words other:
-
cá nhân
-
cá nhân chủ nghĩa
-
cá nhảy
-
cá nheo
-
cá nheo âu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảng khái
* Từ tham khảo/words other:
- cá nhân
- cá nhân chủ nghĩa
- cá nhảy
- cá nheo
- cá nheo âu