Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần đầu tiên
- first time|= lần đầu tiên tôi thấy anh ấy tức giận that was the first time i had seen him angry|= đó là lần đầu tiên tôi thấy thái bình dương it was my first sight of the pacific
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu ép
-
chịu hàng
-
chịu kém
-
chịu khó
-
chịu khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần đầu tiên
* Từ tham khảo/words other:
- chịu ép
- chịu hàng
- chịu kém
- chịu khó
- chịu khổ