Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn bằng ống lăn
* ngđtừ|- squeegee
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫu giáo
-
màu gỗ dái ngựa
-
mấu gồ ghề
-
màu gỗ sồi thẫm
-
màu gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn bằng ống lăn
* Từ tham khảo/words other:
- mẫu giáo
- màu gỗ dái ngựa
- mấu gồ ghề
- màu gỗ sồi thẫm
- màu gốc