Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lân bang
- neighbouring country
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc nói chuyện phiếm
-
cuộc nói chuyện riêng
-
cuộc nổi dậy
-
cuộc nổi dậy chống đối
-
cuộc nổi loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lân bang
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc nói chuyện phiếm
- cuộc nói chuyện riêng
- cuộc nổi dậy
- cuộc nổi dậy chống đối
- cuộc nổi loạn