Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm vỡ
- to break|= hắn đánh nam và làm vỡ kính của anh ta he hit nam and broke his glasses
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tiêu thụ
-
cho tiêu vào
-
chỗ tĩnh mạch bị giãn
-
cho tịnh tiến
-
cho tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tiêu thụ
- cho tiêu vào
- chỗ tĩnh mạch bị giãn
- cho tịnh tiến
- cho tới