Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm vội vàng
* thngữ|- to huddle over, to knock up
* Từ tham khảo/words other:
-
nét nổi bật
-
nét nổi bật nhất
-
nét phác
-
nét phảng phất
-
nét phảng phất làm nhớ lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm vội vàng
* Từ tham khảo/words other:
- nét nổi bật
- nét nổi bật nhất
- nét phác
- nét phảng phất
- nét phảng phất làm nhớ lại