Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm tuyền
- woods and brooks, forest and spring; lonely/secluded/solitary place
* Từ tham khảo/words other:
-
ngũ phúc
-
ngũ quả
-
ngủ quá giấc
-
ngủ quá giờ
-
ngũ quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm tuyền
* Từ tham khảo/words other:
- ngũ phúc
- ngũ quả
- ngủ quá giấc
- ngủ quá giờ
- ngũ quan