Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miệng ăn
- mouth|= anh ấy phải nuôi năm miệng ăn he has five mouths to feed
* Từ tham khảo/words other:
-
thuỷ thũng thận
-
thuỷ tĩnh
-
thủy tinh
-
thuỷ tinh chịu nóng
-
thủy tinh có hoa văn chạm chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miệng ăn
* Từ tham khảo/words other:
- thuỷ thũng thận
- thuỷ tĩnh
- thủy tinh
- thuỷ tinh chịu nóng
- thủy tinh có hoa văn chạm chìm