Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm thơ
- to write poems/poetry/verse; to versify|= tôi làm thơ cho vui thôi i only write poetry for recreation
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc họp mặt nghệ sĩ
-
cuộc họp mặt thân mật
-
cuộc họp một ngày
-
cuộc họp trầm lặng
-
cước khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm thơ
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc họp mặt nghệ sĩ
- cuộc họp mặt thân mật
- cuộc họp một ngày
- cuộc họp trầm lặng
- cước khấu