Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm thịt
- to butcher; to slaughter|= làm thịt một con heo sữa to slaughter a sucking pig|* nghĩa bóng to cannibalize
* Từ tham khảo/words other:
-
quậy
-
quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô
-
quầy bán báo
-
quầy bán rau quả
-
quầy bán rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm thịt
* Từ tham khảo/words other:
- quậy
- quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô
- quầy bán báo
- quầy bán rau quả
- quầy bán rượu