Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm theo
- to imitate; to mimic; to act on somebody's advice; to take somebody's advice; to follow somebody's advice|= toa bác sĩ dặn sao cứ làm theo y vậy! follow the doctor's prescription to the letter!|= làm theo lệnh to act under orders
* Từ tham khảo/words other:
-
hót
-
hốt
-
hột
-
hớt
-
hốt bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm theo
* Từ tham khảo/words other:
- hót
- hốt
- hột
- hớt
- hốt bạc