Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ địa phương
- dialect; patois; vernacular
* Từ tham khảo/words other:
-
chó bắc kinh
-
chỗ bám vào
-
chợ bán đồ cũ
-
chỗ bán hàng phúc thiện
-
chợ bán quần áo cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ địa phương
* Từ tham khảo/words other:
- chó bắc kinh
- chỗ bám vào
- chợ bán đồ cũ
- chỗ bán hàng phúc thiện
- chợ bán quần áo cũ