Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tan rã
- to scatter; to disintegrate|= làm tan rã hàng ngũ địch to scatter the enemy ranks
* Từ tham khảo/words other:
-
không còn đúng mốt nữa
-
không còn dùng nữa
-
không còn gì để làm nữa
-
không còn gì để nói nữa
-
không còn giá trị gì nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tan rã
* Từ tham khảo/words other:
- không còn đúng mốt nữa
- không còn dùng nữa
- không còn gì để làm nữa
- không còn gì để nói nữa
- không còn giá trị gì nữa