Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm phim
- to shoot a film; to make a film|= làm phim lịch sử có tốn kém nhiều chăng? is it costly to make a historical film?
* Từ tham khảo/words other:
-
giản dị
-
giản dị hóa
-
giản dị khắc khổ
-
giản dị một cách khắc khổ
-
giản dị trang nhã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm phim
* Từ tham khảo/words other:
- giản dị
- giản dị hóa
- giản dị khắc khổ
- giản dị một cách khắc khổ
- giản dị trang nhã