Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm oai
- give oneself airs of importance
* Từ tham khảo/words other:
-
khôi khoa
-
khởi kiến
-
khôi kỳ
-
khơi lại
-
khói lẫn mù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm oai
* Từ tham khảo/words other:
- khôi khoa
- khởi kiến
- khôi kỳ
- khơi lại
- khói lẫn mù