Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nửa ngày
- to work part-time; to work half-days|= thà làm nửa ngày còn hơn thất nghiệp better a part-time job than no job|= người làm nửa ngày part-timer
* Từ tham khảo/words other:
-
tạp sử
-
tạp sự
-
tập sự
-
tập sử dụng súng
-
tập sự viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nửa ngày
* Từ tham khảo/words other:
- tạp sử
- tạp sự
- tập sự
- tập sử dụng súng
- tập sự viên