làm nhục | * verb - to insult; to affront =bị làm nhục+to suffer an affront |
làm nhục | - to humiliate; to bring dishonour/shame on somebody; to shame; to dishonour; to disgrace|= bị làm nhục to suffer an affront|= làm nhục ai trước đám đông to show somebody up in public|- to assault sexually; to rape|= gã thầy bói bất lương toan làm nhục cô gái tật nguyền the dishonest fortune-teller attempted to rape the disabled girl |
* Từ tham khảo/words other:
- cằm nhọn
- cam nhông
- cầm như
- câm như hến
- cẩm nhung