Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ngược
* thngữ|- to put the cart before the horse
* Từ tham khảo/words other:
-
kim thế
-
kim thể
-
kim thiên
-
kim thoa
-
kim thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ngược
* Từ tham khảo/words other:
- kim thế
- kim thể
- kim thiên
- kim thoa
- kim thời