Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mùa
- Make preparations for the tenth-month rice crop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm mùa
- to make preparations for the tenth-month rice crop
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm nghĩ
-
cắm ngòi cho
-
cam ngôn
-
cầm nhầm
-
cảm nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mùa
* Từ tham khảo/words other:
- cảm nghĩ
- cắm ngòi cho
- cam ngôn
- cầm nhầm
- cảm nhận