Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm nhầm
- take (something) by mistake|= tôi cầm nhầm áo khoác của anh i took your coat by mistake
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh án toà án vi cảnh
-
chánh ban
-
chành bành
-
chành chạnh
-
chành chọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm nhầm
* Từ tham khảo/words other:
- chánh án toà án vi cảnh
- chánh ban
- chành bành
- chành chạnh
- chành chọc