Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mất tính thiêng liêng
* ngđtừ|- desecrate
* Từ tham khảo/words other:
-
lập bật
-
lập biên bản
-
lập biểu đồ
-
lắp bộ phận giả
-
lắp bộ phận thăng bằng vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mất tính thiêng liêng
* Từ tham khảo/words other:
- lập bật
- lập biên bản
- lập biểu đồ
- lắp bộ phận giả
- lắp bộ phận thăng bằng vào