Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lụng cực nhọc
- to work very hard; to toil/slave away; to toil and moil; to sweat blood
* Từ tham khảo/words other:
-
hai vật giống nhau như đúc
-
hái về
-
hải vị
-
hai vợ chồng
-
hải vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lụng cực nhọc
* Từ tham khảo/words other:
- hai vật giống nhau như đúc
- hái về
- hải vị
- hai vợ chồng
- hải vụ