Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm luật
- to create laws; to legislate; * nghĩa bóng to exact/extort bribes from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tự làm cho bảnh
-
tự làm cho bảnh thêm
-
tự làm cho duyên dáng
-
tự làm cho duyên dáng thêm
-
tự làm cho nhẹ cân đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm luật
* Từ tham khảo/words other:
- tự làm cho bảnh
- tự làm cho bảnh thêm
- tự làm cho duyên dáng
- tự làm cho duyên dáng thêm
- tự làm cho nhẹ cân đi