Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm liều
- Run the risk (of doing something), run risks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm liều
- run the risk (of doing something), run risks
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm mốc
-
câm mồm
-
câm mồm đi
-
câm mồn đi
-
cắm mũi xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm liều
* Từ tham khảo/words other:
- cắm mốc
- câm mồm
- câm mồm đi
- câm mồn đi
- cắm mũi xuống