Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấm la lấm lét
- xem lấm lét|= mặt hắn lấm la lấm lét he has shifty eyes, his eyes are shifly
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đi chơi biển
-
cuộc đi chơi bộ
-
cuộc đi chơi cắm trại
-
cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
-
cuộc đi chơi ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấm la lấm lét
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đi chơi biển
- cuộc đi chơi bộ
- cuộc đi chơi cắm trại
- cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
- cuộc đi chơi ngắn