Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núi lửa
* noun
- volcano
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
núi lửa
* dtừ|- volcano|= núi lửa đang hoạt động active volcano
* Từ tham khảo/words other:
-
chất thơ
-
chất thơm
-
chất thơm cam tùng
-
chất thu khí
-
chất thuận từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núi lửa
* Từ tham khảo/words other:
- chất thơ
- chất thơm
- chất thơm cam tùng
- chất thu khí
- chất thuận từ