Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm kiêu
- như làm cao
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm kiêu
- xem làm cao
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm mến
-
câm miệng
-
câm miệng hến
-
câm miệng lại
-
cám mịn còn ít bột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm kiêu
* Từ tham khảo/words other:
- cảm mến
- câm miệng
- câm miệng hến
- câm miệng lại
- cám mịn còn ít bột