Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm khoán
* verb
- to do job-work
=thợ làm khoán+jobbing workman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm khoán
- to work for a flat rate; to do fixed-price work; to do piecework; to be a pieceworker
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm máy đợi
-
cảm mến
-
câm miệng
-
câm miệng hến
-
câm miệng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm khoán
* Từ tham khảo/words other:
- cầm máy đợi
- cảm mến
- câm miệng
- câm miệng hến
- câm miệng lại