làm khách | - Stand on ceremony =Chỗ họ hàng gần, xin đừng làm khách+Between close relations please don't stand on ceremony |
làm khách | - to stand on ceremony|= chỗ họ hàng gần, xin đừng làm khách between close relations, please don't stand on ceremony |
* Từ tham khảo/words other:
- cầm máu lại
- cầm máy đợi
- cảm mến
- câm miệng
- câm miệng hến