lạm dụng | * verb - to abuse; to misuse =lạm dụng lòng tốt của ai+to abuse someone's good nature |
lạm dụng | - to abuse; to misuse; to presume on something; to impose on somebody/something|= lạm dụng quyền hành to misuse one's power|= lạm dụng lòng tốt của ai to abuse someone's kindness|- to take too much/many...; to overuse|= không nên lạm dụng thuốc ngủ it isn't recommended to take too many sleeping pills |
* Từ tham khảo/words other:
- cầm nước mắt
- cám ơn
- cám ơn!
- cảm ơn
- cắm ống máng