Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cỗ
- Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)
=Làm cỗ sẵn+To beat the bush for another to catch the birds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm cỗ
- to prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm lại
-
cẩm lai
-
cắm lại
-
cam lam
-
câm lặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cỗ
* Từ tham khảo/words other:
- cầm lại
- cẩm lai
- cắm lại
- cam lam
- câm lặng