Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm chung
* verb
- to be about to die
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lâm chung
- to be at the point of death; to be at death's door; to be on one's deathbed
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm vũ khí
-
cầm vũ khí chiến đấu
-
cằm vuông
-
cấm xả rác
-
cấm xe cộ đi lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm chung
* Từ tham khảo/words other:
- cầm vũ khí
- cầm vũ khí chiến đấu
- cằm vuông
- cấm xả rác
- cấm xe cộ đi lại