Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chủ vận mệnh chính mình
- to be (the) master/mistress of one's destiny/fate
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhận quà tặng
-
người nhẫn tâm
-
người nhận thanh toán
-
người nhận thầu
-
người nhận thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chủ vận mệnh chính mình
* Từ tham khảo/words other:
- người nhận quà tặng
- người nhẫn tâm
- người nhận thanh toán
- người nhận thầu
- người nhận thư