Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chủ tình thế
- to be master/mistress of the situation; to take command of the situation
* Từ tham khảo/words other:
-
thày lang vườn
-
thầy lang vườn
-
thấy lạnh
-
thay lảy
-
thày lay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chủ tình thế
* Từ tham khảo/words other:
- thày lang vườn
- thầy lang vườn
- thấy lạnh
- thay lảy
- thày lay