Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chết
- to kill|= vụ nổ làm chết hai người thợ điện the explosion killed two electricians
* Từ tham khảo/words other:
-
gấp năm mươi lần
-
gặp nạn
-
gấp nếp
-
gấp nếp lại
-
gấp ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chết
* Từ tham khảo/words other:
- gấp năm mươi lần
- gặp nạn
- gấp nếp
- gấp nếp lại
- gấp ngày