Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt carum
* dtừ|- caraway
* Từ tham khảo/words other:
-
người được giải thưởng nô-ben
-
người được giao cho trông nom
-
người được giới thiệu
-
người được hâm mộ
-
người được học bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt carum
* Từ tham khảo/words other:
- người được giải thưởng nô-ben
- người được giao cho trông nom
- người được giới thiệu
- người được hâm mộ
- người được học bổng