Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ca
- to work shifts; to do shift work|= làm ca sáng to be on the morning shift; to work mornings|= làm ca đêm to be on the night shift; to work evenings/nights
* Từ tham khảo/words other:
-
đá chân vào nhau
-
đã chẳng
-
da che mắt ngựa
-
đã chế sẵn
-
đá cheo leo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ca
* Từ tham khảo/words other:
- đá chân vào nhau
- đã chẳng
- da che mắt ngựa
- đã chế sẵn
- đá cheo leo