Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm bậy
* verb
- to do silly things
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm bậy
- to do the wrong thing; to do wrong|= dưới con mắt bố tôi, bà ấy là người không thể nào làm bậy in my father's sight, she could do no wrong|- (từ lóng) to assault sexually; to rape
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm khạc nhổ
-
cầm khách
-
cảm khái
-
cấm khẩu
-
cam khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm bậy
* Từ tham khảo/words other:
- cấm khạc nhổ
- cầm khách
- cảm khái
- cấm khẩu
- cam khổ