Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm khẩu
* verb
- To lose one's power of speech (when at the point of death)
=người bệnh đã cấm khẩu+the patient has now lost his power of speech
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấm khẩu
- to lose one's power of speech|= chứng cấm khẩu loss of speech; aphonia; aphasia
* Từ tham khảo/words other:
-
ban giám khảo
-
bản giằng
-
ban giảng huấn
-
bàn giao
-
bản giao kèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- ban giám khảo
- bản giằng
- ban giảng huấn
- bàn giao
- bản giao kèo