Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm bánh
- to make cakes|= thợ làm bánh pastry-cook
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền đền hư hại quần áo
-
tiền đi đường
-
tiền diêm thuốc
-
tiền điện tử
-
tiền đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm bánh
* Từ tham khảo/words other:
- tiền đền hư hại quần áo
- tiền đi đường
- tiền diêm thuốc
- tiền điện tử
- tiền đình