Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại bộ
- (cũ) Ministry of the Interior
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lại bộ
- (cũ) ministry of the interior
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm giữ
-
cam go
-
cầm hạc
-
cảm hàm
-
cầm hãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại bộ
* Từ tham khảo/words other:
- cầm giữ
- cam go
- cầm hạc
- cảm hàm
- cầm hãm