Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc đà
* noun
- camel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc đà
- camel|= cưỡi lạc đà to ride a camelcon lạc đà
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm cúm
-
cấm cung
-
cầm cương
-
cấm đá banh
-
cầm đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc đà
* Từ tham khảo/words other:
- cảm cúm
- cấm cung
- cầm cương
- cấm đá banh
- cầm đài