Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la mã
- roman|= thiên chúa giáo/quân đội la mã roman catholicism/army
* Từ tham khảo/words other:
-
đúng nhịp
-
đúng như
-
dùng như động danh từ
-
đúng như lý tưởng
-
đúng như mong đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la mã
* Từ tham khảo/words other:
- đúng nhịp
- đúng như
- dùng như động danh từ
- đúng như lý tưởng
- đúng như mong đợi